Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiến thức



noun
knowledge; learning
kiến thức sâu rộng wide knowledge

[kiến thức]
knowledge; learning; understanding; savvy
Một kho kiến thức đồ sộ
A huge fund of knowledge
Kiến thức ông ấy rộng lắm
His knowledge is immense
Có kiến thức sâu rộng về âm nhạc
To have wide knowledge of music
Có kiến thức căn bản / vững chắc về y học
To have basic/thorough knowledge of medicine; to know the rudiments of medicine/have good grounding in medicine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.