| [kiến thức] |
| | knowledge; learning; understanding; savvy |
| | Một kho kiến thức đồ sộ |
| A huge fund of knowledge |
| | Kiến thức ông ấy rộng lắm |
| His knowledge is immense |
| | Có kiến thức sâu rộng về âm nhạc |
| To have wide knowledge of music |
| | Có kiến thức căn bản / vững chắc về y học |
| To have basic/thorough knowledge of medicine; to know the rudiments of medicine/have good grounding in medicine |